có còn hơn không tiếng anh là gì

Dịch trong bối cảnh "KHÔNG CÒN HƠN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "KHÔNG CÒN HƠN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. có cung cách tốt đẹp. có cành mọc lộn xộn. có cái gì đó. có còn hơn không. có cùng nghĩa. có cường độ lớn. có cỡ trung bình. có danh tiếng. có duyên. - Hải : những người đuổi theo sau rồi có tin tức truyền về không . Anh hỏi - Lâm Minh : cậu cũng biết dưới lòng đất tín hiệu không tới, cũng chẳng thấy ai quay lại . Lâm Minh bất đắc dĩ quay đầu . Anh vừa nghe đã bước thẳng ra ngoài, anh phải tự đi thôi Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 đang đến gần, thị trường hoa tươi, quà tặng dành cho phái đẹp tại TP Hà Tĩnh lại trở nên nhộn nhịp. Phố phường Hà Tĩnh thắm sắc hoa trước thềm 20/10. Cận kề ngày lễ 20/10, khắp phố phường Hà Tĩnh như rực rỡ hơn trong muôn sắc hoa. Các có cành mọc lộn xộn; có cái gì đó; có còn hơn không; có cùng nghĩa; có cường độ lớn; có cỡ trung bình; có danh tiếng; có duyên; có dính líu đến; có dòng dõi quý tộc; có dùng tới điện; có dạng hình bìu dái; có dạng tam giác; Translations into more languages in the bab.la Polish Dịch trong bối cảnh "CÓ THỂ VƯƠN XA HƠN" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "CÓ THỂ VƯƠN XA HƠN" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "muộn còn hơn không" trong Anh . Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này. pearlcardhoslau1982. Bản dịch Ví dụ về cách dùng Ý kiến này không phải là không có cơ sở, nhưng tôi hoàn toàn không đồng ý với nó. I can see his point, but disagree with it entirely. Không có gì đâu! Chúng tôi phải cảm ơn bạn mới phải. Don't mention it. On the contrary we should be thanking you! Không biết ông/bà có thể dời cuộc hẹn của chúng ta được không? I wonder whether we can postpone our meeting? Đồ uống này có cồn không? I don't drink alcohol. Is there alcohol in this? Cho tôi món này nhưng đừng cho ___ có được không? Could you please prepare the dish without ____? Món này có ___ không? I am allergic to ____. Does this contain ____? Trông tôi mặc for clothes/đi for shoes cái này có được không? Does this look good on me? đành phải làm thứ gì dù không muốn vì không có cách nào tốt hơn Tôi không ăn ___. Món này có ___ không? I don't eat ____. Is there ___ in this? Ở trong phòng có hộp an toàn/ có két không? Do you have safety lockers/a safe? / Cho hỏi quanh đây có ___ nào không? Tôi gọi đồ uống không có đá cơ mà? I ordered my drink without ice. Giày này có cỡ ___ không? Do you have these shoes in size ___? Không biết ông/bà có vui lòng... Would you be so kind as to… Tôi không thấy có tiến triển gì cả. Tôi không có tiền án tiền sự I have a clean criminal record. Tôi không có bảo hiểm y tế. I don't have health insurance. coi hàng trong tủ kính không có ý định mua Phòng tắm không có nước nóng. Ví dụ về đơn ngữ Some advanced beaked forms were toothless, such as the pteranodonts and azhdarchids, and had larger, more extensive, and more bird-like beaks. This hole is positioned directly in front of the eyes and extends to the level of the toothless portion of the snout. Its toothless skull is relatively short with a steep snout. Six small teeth were present in both premaxillae, with a toothless section at the tip of the beak. In view of its affinities, the describing authors assumed it was a toothless form, featuring a crest on its snout. Every actress does topless and stuff like this; you have to., she has said. As with topless dancing, not all strippers are comfortable dancing full nude. The re-release did not include the topless menus from the previous set. To get around these rules two separate barsone topless and one fully nudemay open adjacent to one another. The original building still stands, now as an adult topless cabaret. Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Vì Wikipedia còn hơn một thứ công cụ, nó đang thay đổi thế Wikipedia is more than a tool, it's changing the tôi quen. Frenche, còn hơn thằng mê phim của guy I know, Frenchie, is more than just a fan of Velvet biết về nơi này còn hơn là quê hương mình hơn thế nữa, họ không tin vào cử this is more than love Và điều đó còn hơn một tình người bạn cũ còn hơn hai người bạn s Claw nên cho nhất không còn hơn 1 Claw should be given for no longer than 1 muốn số vàng đó còn hơn là muốn cho hắn hơn 300m nữa là đến cổng đường hầm máy của chúng tôi ở tỉnh Hồ Nam và nó còn hơn nói đó là một kiệt tác, nhưng nó còn hơn vậy nên biết rằng thà mất một còn hơn bị mất tất cả nhé!Còn hơn du khách người Vũ Hán đang ở nước thích thà chết ngay tại chỗ còn hơn lùi một would rather die there than go back one step from what they had hơn là bị nhốt vào viện tâm thà ở bất cứ nơi nào còn hơn là ở bại nhanh còn hơn chết từ từ.”.Antony và Octavian ghét nhau còn hơn ghét chúng biết rằng thà mình chết còn hơn sống ở will see we would rather die there than live như thế, cũng còn hơn là không có sáng kiến hơn là tin tưởng vào một người và không bao giờ nghĩ rằng….Other than to have trust in someone and never expect…. Bản dịch Chúng tôi còn cần những trang thiết bị và dịch vụ sau expand_more We also need the following equipment and services ., tôi còn có cơ hội rèn luyện các kĩ năng... ., I also developed…skills. ., và tôi còn có thể sử dụng tiếng... My native language is…, but I can also speak… Ví dụ về cách dùng Một số lập luận đưa ra trong luận án này không còn xa lạ với chúng ta... Clearly, some of propositions that we have offered are not entirely unique… ., tôi còn có cơ hội rèn luyện các kĩ năng... In addition to my responsibilities as..., I also developed…skills. Chúng tôi không còn lựa chọn nào khác ngoài việc hủy đơn đặt... We see no other alternative but to cancel our order for… Khi còn làm việc tại..., tôi đã trau dồi kiến thức và kĩ năng... Whilst working at… I became highly competent in… Tôi không còn cách nào khác ngoài thay đổi ngày hẹn của chúng ta. I am forced to change the date of our meeting. Liệu chúng tôi có thể giảm số lượng hàng từ... xuống còn... Would it be possible to reduce our order from...to… ., và tôi còn có thể sử dụng tiếng... My native language is…, but I can also speak… Chúng tôi còn cần những trang thiết bị và dịch vụ sau We also need the following equipment and services Rất tiếc rằng những mặt hàng này giờ không còn nữa/đang hết hàng, vì vậy chúng tôi phải hủy đơn hàng của quý khách. Unfortunately these articles are no longer available/are out of stock, so we will have to cancel your order. Ở đây còn phòng trống cho thuê không? Do you have any rooms available? Nghiên cứu này còn mang lại nhiều ứng dụng thực tiễn. Trước hết,... rất dễ hiểu và có ý nghĩa đối với các nhà chiến lược học. The current study has practical implications as well. First, ...is intuitively appealing and is easily understood by strategists. Vẫn còn thiếu một món của chúng tôi. There's one dish missing. còn trong mối liên lạc với 1. Thừa còn hơn thiếu. Better over than under. 2. Còn hơn là hổng có. Better than nothing. 3. Có còn hơn không à? Better than nothing? 4. Nó còn hơn thế nữa. It's more than that. 5. Thà không có còn hơn. Well, I would rather have no friends than too many. 6. Thà tát má còn hơn. Better slap me on the cheek. 7. Tôi thà hút thuốc còn hơn. I'd rather have a cigarette. 8. Cô ấy còn hơn thế nữa. She's more than that. 9. Còn hơn là không có gì. Better than nothing, I suppose. 10. Còn hơn là bắn hụt nữa. More like a misfire. 11. Oh, tôi nghĩ có còn hơn không. Oh, it's better late than never, I guess. 12. Thà không có thức ăn còn hơn. That's worse than no food. 13. Nó còn hơn là một biệt thự. It's more than a villa. 14. Thực ra là còn hơn thế nữa. Actually, it's more than that. 15. Thà chết còn hơn thành đỏ tía. Better dead than burgundy. 16. Còn hơn cả bệnh hoạn ấy chứ. It's beyond foul. 17. Thà chết vinh còn hơn sống nhục! Better to die on our feet than live on our knees. 18. Thà bộp chộp còn hơn là chết. Better jumpy than dead. 19. Edgar, cậu còn hơn cả cục trưởng. Oh, hell, Edgar, you're more than the head of the Bureau. 20. “Về phần tôi, chết còn hơn sống!”. “I AM better off dead than alive.” 21. Còn hơn là ăn đòn vụ Corrigan. Better than getting hit on Corrigan. 22. Hèn hạ còn hơn một con rắn chuông. Lower than a rattler. 23. Vậy méo mó có còn hơn không nhỉ? Then again, half a zebra is better than nothing, right? 24. Còn hơn mấy cô chỗ Sở Cá Độ. God, you should see some of the ones outside the TAB. 25. Cháu yêu chú còn hơn yêu bố đẻ. Now, I love you more than my own daddy. 26. nhưng còn hơn nuốt dương xỉ với đất. It's a little gamey, but it beats ferns and dirt. 27. Còn hơn là mò kim đáy biển nữa. It's beyond a needle in a haystack. 28. Mình thà làm gỏi con rồng còn hơn. I think I'd take the dragon right now. 29. Dư nợ vẫn còn hơn 6 nghìn đô. Your outstanding bill is still over $ 6000. 30. Thà ị ra sàn còn hơn khai báo? Rather crap than talk to us? 31. Hắn còn hơn 1 gã trọc ấy chứ. He was more like the skinhead. 32. Nhưng anh ta còn hơn một con mèo. But he was more than a cat. 33. Tôi thà làm thợ sửa đồng hồ còn hơn. I might just as well be making chronometers. 34. Gia đình còn hơn là máu mủ đó cháu a family is more than blood. 35. Năm mươi - năm mươi còn hơn không có gì. Fifty-fifty's better than nothin'. 36. Phải, còn hơn cả thế nữa, anh biết không? Yeah, well, it's more than that, you know? 37. Nghe nói anh giết người còn hơn dịch hạch Heard you killed more people than the plague. 38. Ít tiền thì còn hơn là không có gì. And making less money is better than making nothing. 39. Nó còn hơn cả lời nói và chữ số. It's beyond words and numbers. 40. Chăm chút nó còn hơn cả đứa con ruột. Gave it more love and care than my own child. 41. Tôi ghét thua còn hơn cả muốn chiến thắng. I hate losing more than I even wanna win. 42. Tôi thà chết còn hơn bán đứng đất nước. I will die before I compromise my country. 43. Tôi thà chết còn hơn sống nhục thế này! I'd rather die than live like this! 44. Tôi thà để chân mình bị chặt què còn hơn. I'd rather have my leg chopped off. 45. Còn hơn là tự tôn mà chẳng có miếng ăn. Than to glorify oneself and have no food. 46. Tôi thà tự cung bằng viên đá cùn còn hơn. I'd rather castrate myself with blunt rocks. 47. Thà sử dụng dao mổ còn hơn xài súng săn. I'd rather use a scalpel than a shotgun. 48. Tôi thà nghe một anh bợm còn hơn nghe ổng. I'd rather listen to a drunk than him. 49. Tôi thà để cho Witty trị bệnh trĩ còn hơn. I'd rather have Witty treat my haemorhoids. 50. Còn hơn chia của cướp với những kẻ cao ngạo. Than to share the spoil of the haughty. 51. Tôi thà nhìn chính phủ bị đóng cửa còn hơn. I'd rather see the government grind to a halt. 52. Peter còn hơn cả một đồng nghiệp, một người bạn. Peter was more than a colleague, more than a friend. 53. Nó còn hơn cả một cuộc chơi bời, phải không? It was more than just a fling, wasn't it? 54. Còn hơn là nhà đầy tiệc* mà cãi cọ nhau. Than a house full of feasting* along with quarreling. 55. Còn hơn hạ thấp con trước mặt bậc quyền quý. Than to humiliate you in the presence of a noble. 56. Ông ấy thà thua cuộc, còn hơn là mất cô. He would rather lose this fight than lose you. 57. Mình thích ăn dưa muối còn hơn cả mì nữa. Better than noodles, I wanted to eat the seasoned cucumber. 58. Thà là đến đây còn hơn ngồi bó gối ở nhà. Better here than sitting around at home. 59. Vậy thì nó còn hơn cả lời đồn, mấy giờ rồi? Yeah, well, then it's more than a rumor, Bob. 60. Điều này chúng ta cam kết - và còn hơn thế nữa . This much we pledge - and more . 61. Chung Quỳ, ta sẽ cho con sức mạnh còn hơn thế. Zhong Kui, I will give you even greater power 62. Thà hỗn láo còn hơn làm trò cười cho thiên hạ! Better insolent than ridiculous! 63. Không, còn hơn ấy chứ, mày đập anh mày một vố. No, better yet, you caked my pants. 64. Chúng tôi thân nhau còn hơn là chị em ruột nữa. We became closer than sisters. 65. Thật vậy, thà chết còn hơn sống trong thân thể này. Yes, death rather than this body of mine. 66. Nó còn hơn cả việc đồng phục có khác hay không. It's more than a different uniform. 67. Âm nhạc đối với tôi còn hơn cả niềm đam mê. Music for me was more than a passion. 68. Thà làm điếm còn hơn làm một cô gái vấn thuốc. Better a whore than a cigarette girl. 69. Tình thâm giữa chúng ta còn hơn cả máu mủ ruột rà. The bond between us is much more than flesh and bone. 70. Nhưng còn hơn là đến thẳng đó vào ban ngày ban mặt. But it's better than riding up to the gates during the day. 71. Nhưng anh ấy còn hơn cả cho vay nặng lãi lúc đó. But he was more of a loan shark back then. 72. Thà đau lòng một chút còn hơn phải hối hận cả đời! It’s better to live with short-term pain now than suffer with lifelong regret later! 73. “Danh-tiếng tốt còn hơn tiền-của nhiều”.—Châm-ngôn 221. “A good reputation and respect are worth much more than silver and gold.” —Proverbs 221, “Contemporary English Version.” 74. Tôi thà chết ở ngoài đó còn hơn ngồi chờ ở đây. I'd rather die out there trying than in here waiting. 75. Chết trên đôi chân đứng thẳng còn hơn sống mà quỳ gối. It is better to die on your feet than to live on your knees. 76. Bà trả ơn tôi bằng sự hăm dọa và còn hơn vậy nữa. You extort gratitude and much more than that. 77. Thậm chí có người thà tự sát còn hơn là chịu nhục nhã. Some will even opt to commit suicide rather than deal with the shame. 78. Chúng thà chết thiêu còn hơn chiến đấu cho ta, cứ vậy đi. If they'd rather burn than fight for me, so be it. 79. Tôi nghe nói ông thà chết còn hơn thừa nhận đã quan hệ. I hear you'd rather die than admit you had sex. 80. Nói theo thực vật học, em còn hơn cả loài cây ăn thịt. Botanically speaking, you're more of a Venus flytrap. Tiếng việt English Українська عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Còn khó hơn trong một câu và bản dịch của họ Người ta thường nói trụ lại trên đỉnh cao còn khó hơn vươn lên đó. and floating through khó hơn cho một người trong gia đình sống đời sống Cơ it makes real genuine friendship even harder to find. Kết quả 81, Thời gian Từng chữ dịch S Từ đồng nghĩa của Còn khó hơn Cụm từ trong thứ tự chữ cái Tìm kiếm Tiếng việt-Tiếng anh Từ điển bằng thư Truy vấn từ điển hàng đầu Tiếng việt - Tiếng anh Tiếng anh - Tiếng việt